Tổng | | Số, ký hiệu | Ngày ban hành | Tóm tắt nội dung | |
456 | Chủ tịch Ủy ban nhân dân tỉnh | |
3 | Hội đồng nhân dân huyện Tân Yên | |
1 | Hội đồng nhân dân huyện Việt Yên | |
2 | Hội đồng nhân dân huyện Yên Thế | |
2 | Hội đồng nhân dân thành phố Bắc Giang | |
513 | Hội đồng nhân dân tỉnh | |
34 | Ủy ban nhân dân huyện Hiệp Hòa | |
27 | Ủy ban nhân dân huyện Lạng Giang | |
17 | Ủy ban nhân dân huyện Lục Nam | |
19 | Ủy ban nhân dân huyện Lục Ngạn | |
9 | Ủy ban nhân dân huyện Sơn Động | |
32 | Ủy ban nhân dân huyện Tân Yên | |
44 | Ủy ban nhân dân huyện Việt Yên | |
33 | Ủy ban nhân dân huyện Yên Dũng | |
| | 2/2021/QĐ-UBND1 | 27/10/2021 | Bãi bỏ Quyết định số 644/2015/QĐ-UBND ngày 27/11/2015 của Ủy ban nhân dân huyện ban hành Quy chế công tác thi đua, khen thưởng trên địa bàn huyện Yên Dũng | |
| | 1/2021/QĐ-UBND1 | 25/10/2021 | Ban hành Quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn của Phòng Tư pháp huyện Yên Dũng | |
| | 717/2018/QĐ-UBND1 | 30/07/2018 | về việc bãi bỏ Quyết định số 331/2014/QĐ-UBND ngày 08/7/2014 của Ủy ban nhân dân huyện ban hành Quy chế tiếp nhận, điều động, luân chuyển, trưng tập, cử đi đào tạo, bồi dưỡng đối với cán bộ quản lý, giáo viên, nhân viên trường học do Ủy ban nhân dân huyện quản lý | |
| | 530/2017/QĐ-UBND1 | 29/09/2017 | ban hành Quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn, cơ cấu tổ chức và mối quan hệ công tác của Phòng Nội vụ huyện Yên Dũng | |
| | 507/2017/QĐ-UBND1 | 26/09/2017 | ban hành Quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn, cơ cấu tổ chức và mối quan hệ công tác của Phòng Y tế huyện Yên Dũng | |
| | 185/2017/QĐ-UBND1 | 27/04/2017 | ban hành Quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn, cơ cấu tổ chức và mối quan hệ công tác của Văn phòng HĐND&UBND huyện Yên Dũng | |
| | 679/2016/QĐ-UBND1 | 30/12/2016 | ban hành Quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn, cơ cấu tổ chức và mối quan hệ công tác của Phòng Tài chính – Kế hoạch huyện Yên Dũng | |
| | 602/2016/QĐ-UBND1 | 06/12/2016 | ban hành Quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn, cơ cấu tổ chức và mối quan hệ công tác của Phòng Kinh tế và Hạ tầng huyện Yên Dũng | |
| | 576/2016/QĐ-UBND1 | 29/11/2016 | ban hành Quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn, cơ cấu tổ chức và mối quan hệ công tác của Phòng Văn hóa và Thông tin huyện Yên Dũng | |
| | 493/2016/QĐ-UBND1 | 19/10/2016 | ban hành Quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn, cơ cấu tổ chức và mối quan hệ công tác của Phòng Tài nguyên và Môi trường huyện Yên Dũng | |
| | 476/2016/QĐ-UBND1 | 11/10/2016 | ban hành Quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn, cơ cấu tổ chức và mối quan hệ công tác của Phòng Nông nghiệp và PTNT huyện Yên Dũng | |
| | 464/2016/QĐ-UBND1 | 06/10/2016 | ban hành Quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn, cơ cấu tổ chức và mối quan hệ công tác của Phòng Lao động - Thương binh và Xã hội huyện Yên Dũng | |
| | 465/2016/QĐ-UBND1 | 06/10/2016 | ban hành Quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn, cơ cấu tổ chức và mối quan hệ công tác của Phòng Giáo dục và Đào tạo huyện Yên Dũng | |
| | 311/2016/QĐ-UBND1 | 29/07/2016 | ban hành Quy chế làm việc của Ủy ban nhân dân huyện Yên Dũng nhiệm kỳ 2016-2021 | |
| | 761/2015/QĐ-UBND1 | 31/12/2015 | ban hành Quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn, cơ cấu tổ chức và mối quan hệ công tác của Trung tâm Văn hóa - Thể thao huyện Yên Dũng | |
| | 762/2015/QĐ-UBND1 | 31/12/2015 | ban hành Quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn, cơ cấu tổ chức và mối quan hệ công tác của Thanh tra huyện Yên Dũng | |