32
| Mã | Tên lĩnh vực | Ghi chú |
---|
| 32 | 32. Khoa học, Công nghệ | | | 31 | 31. Báo chí, Xuất bản | | | 30 | 30. Thông tin, Truyền thông | | | 29 | 29. Văn hóa, Thể thao và Du lịch | | | 28 | 28. Y tế | | | 27 | 27. Người có công và Xã hội | | | 26 | 26. Lao động, Việc làm | | | 25 | 25. Giáo dục, Đào tạo | | | 24 | 24. Ngoại vụ | | | 23 | 23. Báo cáo, Thống kê | | | 22 | 22. Kinh tế, Xã hội | | | 21 | 21. Tài nguyên, Môi trường | | | 20 | 20. Phát triển nông thôn | | | 19 | 19. Nông, Lâm nghiệp và Thủy sản | | | 18 | 18. Tài sản công | | | 17 | 17. Đất đai, Nhà ở | | | 16 | 16. Phát triển đô thị | | | 15 | 15. Đầu tư, Xây dựng cơ bản | | | 14 | 14. Giao thông vận tải | | | 13 | 13. Doanh nghiệp | | | 12 | 12. Thương mại | | | 11 | 11. Công nghiệp | | | 10 | 10. Thuế, Phí và Lệ phí | | | 09 | 09. Tài chính, Ngân sách | | | 08 | 08. Thanh tra | | | 07 | 07. Tư pháp | | | 06 | 06. Thi đua, Khen thưởng | | | 05 | 05. Công chức, Công vụ | | | 04 | 04. Tổ chức, Bộ máy nhà nước | | | 03 | 03. Cải cách hành chính | |
|