Tổng | | Số, ký hiệu | Ngày ban hành | Tóm tắt nội dung | |
456 | Chủ tịch Ủy ban nhân dân tỉnh | |
3 | Hội đồng nhân dân huyện Tân Yên | |
1 | Hội đồng nhân dân huyện Việt Yên | |
2 | Hội đồng nhân dân huyện Yên Thế | |
2 | Hội đồng nhân dân thành phố Bắc Giang | |
513 | Hội đồng nhân dân tỉnh | |
34 | Ủy ban nhân dân huyện Hiệp Hòa | |
27 | Ủy ban nhân dân huyện Lạng Giang | |
17 | Ủy ban nhân dân huyện Lục Nam | |
19 | Ủy ban nhân dân huyện Lục Ngạn | |
9 | Ủy ban nhân dân huyện Sơn Động | |
| | 01/2021/QĐ-UBND1 | 04/01/2021 | ban hành Quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Phòng Tư pháp huyện Sơn Động | |
| | 01/2020/QĐ-UBND1 | 24/09/2020 | ban hành Quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Phòng Tài nguyên và Môi trường huyện Sơn Động | |
| | 08/2016/QĐ-UBND1 | 24/11/2016 | ban hành Quy định vị trí, chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn, cơ cấu tổ chức và mối quan hệ công tác của Phòng Y tế huyện Sơn Động | |
| | 07/2016/QĐ-UBND1 | 30/09/2016 | ban hành Quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Phòng Văn hóa và Thông tin huyện Sơn Động | |
| | 04/2016/QĐ-UBND1 | 15/06/2016 | ban hành Quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Phòng Lao động - Thương binh và Xã hội huyện Sơn Động | |
| | 03/2016/QĐ-UBND1 | 10/05/2016 | ban hành quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của phòng Kinh tế và Hạ tầng huyện Sơn Động | |
| | 02/2015/QĐ-UBND1 | 11/09/2015 | ban hành Quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn, cơ cấu tổ chức và mối quan hệ công tác của Phòng Dân tộc huyện Sơn Động | |
| | 06/2014/QĐ-UBND1 | 13/11/2014 | ban hành Quy chế quản lý, sử dụng hệ thống phần mềm quản lý văn bản và điều hành công việc qua mạng tại UBND huyện Sơn Động | |
| | 07/2014/QĐ-UBND1 | 13/11/2014 | ban hành Quy định đảm bảo an toàn, an ninh thông tin trong hoạt động ứng dụng công nghệ thông tin của các cơ quan Quản lý nhà nước, đơn vị sự nghiệp, Ủy ban nhân dân các xã, thị trấn trên địa bàn huyện Sơn Động | |
32 | Ủy ban nhân dân huyện Tân Yên | |
44 | Ủy ban nhân dân huyện Việt Yên | |
33 | Ủy ban nhân dân huyện Yên Dũng | |
33 | Ủy ban nhân dân huyện Yên Thế | |
50 | Ủy ban nhân dân thành phố Bắc Giang | |
1006 | Ủy ban nhân dân tỉnh | |
1 | (Not Categorized) | |
2282 | | |